Ten_Tinh | So_BH |
An Giang | 1071/1999/QĐ.UB |
An Giang | Đơn giá số 33/2006/QĐ-UBND ngày 30/06/2006 của UBND tỉnh An Giang. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
An Giang | Đơn giá số 32/2006/QĐ-UBND ngày 30/06/2006 của UBND tỉnh An Giang. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
An Giang | Đơn giá số 31/2006/QĐ-UBND ngày 30/06/2006 của UBND tỉnh An Giang. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bắc Kạn | Đơn giá Bắk Kạn số 1719 năm 2006, phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bắc Kạn | Đơn giá Bắk Kạn số 1720 năm 2006, phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bắc Kạn | Đơn giá Bắc Kạn số 2362/2002/QĐ-UB ngày 28/11/2002 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 210.000đ/tháng |
Bắc Kạn | Đơn giá Bắk Kạn số 1721 năm 2006, phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bắc Kạn | 600/1999/QĐ-UB |
Bắc Giang | Đơn giá số 78/2006/QĐ-UBND ngày 01/12/06 của UBND tỉnh Bắc Giang. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Giang | Đơn giá số 77/2006/QĐ-UBND ngày 01/12/06 của UBND tỉnh Bắc Giang. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Giang | Đơn giá số 79/2006/QĐ-UBND ngày 01/12/06 của UBND tỉnh Bắc Giang. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Giang | 423/QĐ-CT |
Bắc Giang | Đơn giá số 1581/QĐ-UB. Do UBND tỉnh Bắc Giang công bố ngày 02 tháng 11 năm 2011. Phần dịch vụ công ích đô thị ( Cây xanh, Chiếu sáng, Thoát nước, Môi trường). Mức lương tối thiểu vùng 1.550.000 đ/tháng |
Bắc Giang | Đơn giá số 131/2010/QĐ-SXD ngày 01/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Giang. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 810.000đ/tháng |
Bạc Liêu | Đơn giá số 23/2006/QĐ-UBND tỉnh Bạc Liêu, ngày 20/10/2006. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bạc Liêu | 62/1999/QĐ-UB |
Bạc Liêu | |
Bạc Liêu | Đơn giá số 23/2006/QĐ-UBND tỉnh Bạc Liêu, ngày 20/10/2006. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số 102/2007/QĐ-UBND, ngày 18/01/2007 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số 102/2007/QĐ-UBND, ngày 18/01/2007 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số 807/2007/QĐ-UBND, ngày 05/06/2008 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần sửa chữa. |
Bắc Ninh | 324/1999/QĐ-CT |
Bắc Ninh | Đơn giá số 102/2007/QĐ-UBND, ngày 18/01/2007 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số 807/2008/UBND-XDCB, ngày 05/06/2008 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần thoát nước. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số .... /2007/QĐ-UBND, ngày .../.../2007 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần Chiếu sáng. |
Bắc Ninh | Đơn giá số 807/2008/UBND-XDCB, ngày 05/06/2008 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần chiếu sáng. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số 807/2008/UBND-XDCB, ngày 05/06/2008 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần cây xanh. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Bắc Ninh | Đơn giá số 807/2008/UBND-XDCB, ngày 05/06/2008 của UBND Tỉnh Bắc Ninh. Phần môi trường. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Bến Tre | Đơn giá số 1662/2006, ngày 18/07/2006 của UBND tỉnh Bến Tre. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bến Tre | Đơn giá số 1659/2006, ngày 18/07/2006 của UBND tỉnh Bến Tre. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bến Tre | 983/QĐ-UB |
Bình Định | Đơn giá số 112/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bình Định. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Định | Đơn giá số 112/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bình Định. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Định | 43/1999/QĐ-UB |
Bình Định | Đơn giá số 111/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bình Định. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 3730/2011/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 của tỉnh Bình Dương. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 253/2006/QĐ-UBND ngày 27/11/2006 của tỉnh Bình Dương. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 3731/2011/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 của tỉnh Bình Dương. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 254/2006/QĐ-UBND ngày 27/11/2006 của tỉnh Bình Dương. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 3732/2011/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 của tỉnh Bình Dương. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số .../..../QĐ-UBND ngày ..../../.... của tỉnh Bình Dương. Phần chiếu sáng . Mức lương tối thiểu ..... đ/tháng |
Bình Dương | 64/1999/QĐ-CT |
Bình Dương | 64/1999/QĐ-CT |
Bình Dương | Đơn giá số 1167/2009/SXD-KTKT ngày 04/06/2009 của tỉnh Bình Dương. Phần Dịch vụ công ích đô thị. Mức lương tối thiểu 740.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 3729/2011/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 của tỉnh Bình Dương. Phần Dịch vụ công ích đô thị. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 255/2006/QĐ-UBND ngày 27/11/2006 của tỉnh Bình Dương. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Bình Dương | Đơn giá số 3730/2011/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 của tỉnh Bình Dương. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Bình Phước | Đơn giá số 2433/2007/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước, ngày .../.../2007. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Phước | Đơn giá số 794/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước, ngày 01/04/2011. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 1.050.000đ/tháng |
Bình Phước | 168/1999/QĐ-UB |
Bình Phước | Đơn giá số 2433/2007/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước, ngày .../.../2007. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Phước | Đơn giá số 794/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước, ngày 01/04/2011. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 1.050.000đ/tháng |
Bình Phước | Đơn giá số 794/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước, ngày 01/04/2011. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.050.000đ/tháng |
Bình Phước | Đơn giá số 794/QĐ-UBND tỉnh Bình Phước, ngày 01/04/2011. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 1.050.000đ/tháng |
Bình Thuận | Đơn giá số 48/2006/QĐ-UBND, ngày 13/06/2006 của UBND tỉnh Bình Thuận. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Thuận | Đơn giá số 48/2006/QĐ-UBND, ngày 13/06/2006 của UBND tỉnh Bình Thuận. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bình Thuận | 73/1999/QĐ-CT-UBBT |
Bình Thuận | Đơn giá số 48/2006/QĐ-UBND, ngày 13/06/2006 của UBND tỉnh Bình Thuận. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bom Mìn | Đơn giá theo Định mức số 1487/2007/BXD-KTTC do Bộ XD kết hợp Bộ QP ban hành ngày 12/07/2007. Phần rà phá bom mìn, vật nổ |
Cà Mau | 861/QĐ-CTUB |
Cà Mau | Đơn giá số 32/2006/QĐ-UBND, ngày 21/09/2006 của UBND tỉnh Cà Mau. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Cà Mau | Đơn giá số 32/2006/QĐ-UBND, ngày 21/09/2006 của UBND tỉnh Cà Mau. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Cà Mau | Đơn giá số 33/2006/QĐ-UBND, ngày 21/09/2006 của UBND tỉnh Cà Mau. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 2143/2006/QĐ-UBND của tỉnh Cần Thơ. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Cần Thơ | 45 |
Cần Thơ | Đơn giá số 2144/2006/QĐ-UBND ngày 27/09/2006 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 30/2012/SXD-KTXD, ban hành ngày 11/01/2012 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Thí nghiệm Vật liệu, Cấu kiện và Kết cấu xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.780.000 đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 27/2012/SXD-KTXD, ban hành ngày 10/01/2012 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Dịch vụ công ích đô thị. Mức lương tối thiểu 1.780.000 đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 30/2012/SXD-KTXD, ban hành ngày 11/01/2012 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 1.780.000 đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 30/2012/SXD-KTXD, ban hành ngày 11/01/2012 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 1.780.000 đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 2145/2006/QĐ-UBND của tỉnh Cần Thơ. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 30/2012/SXD-KTXD, ban hành ngày 11/01/2012 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 1.780.000 đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 416/2009/SXD-QLXD ngày 25/05/2009 của tỉnh Cần Thơ. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 740.000đ/tháng |
Cần Thơ | Đơn giá số 30/2012/SXD-KTXD, ban hành ngày 11/01/2012 của UBND tỉnh Cần Thơ. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.780.000 đ/tháng |
Cao Bằng | Đơn giá số 2289/2006/QĐ-UBND, ngày 20/10/2006 của UBND tỉnh Cao Bằng. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Cao Bằng | Đơn giá số 2288/2006/QĐ-UBND, ngày 20/10/2006 của UBND tỉnh Cao Bằng. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Cao Bằng | Đơn giá số 2287/2006/QĐ-UBND, ngày 20/10/2006 của UBND tỉnh Cao Bằng. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Cao Bằng | 344 |
Cửa Đạt | Đơn giá 2131/QĐ-UBND tỉnh Thanh Hóa ngày 19/7/2007 dự án hồ chứa nước Cửa Đạt. |
Đắk Lắk | Đơn giá số 36/2009/QĐ-UBND, ngày 18/12/2009 của UBND Tỉnh Đắk Lắk. Phần Cây xanh, Giao thông và Chiếu sáng. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 38/2009/QĐ-UBND, ngày 18/12/2009 của UBND Tỉnh Đắk Lắk. Phần thoát nước. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 41/2009/QĐ-UBND, ngày 18/12/2009 của UBND Tỉnh Đắk Lắk. Phần chiếu sáng. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 44/2008/QĐ-UBND, ngày 24/11/2008 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu : 540.000 đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 37/2009/QĐ-UBND, ngày 18/12/2009 của UBND Tỉnh Đắk Lắk. Phần cây xanh. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Đắk Lắk | ĐG59/QĐ-UB ngày 31/08/2004 của UBND tỉnh ĐắkLắk |
Đắk Lắk | Đơn giá số 43/2008-QĐUB, ngày 24 tháng 11 năm 2008. Phần khảo sát. Lương tối thiểu 540.000đ |
Đắk Lắk | Đơn giá số 45/2008/QĐ-UBND, ngày 24/11/2008 của UBND tỉnh ĐăkLăk. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 37/2006/QĐ-UBND, ngày 09/08/2006 của UBND tỉnh ĐăkLăk. Phần Xây dựng. |
Đắk Lắk | Đơn giá số 36/2006/QĐ-UBND, ngày 09/08/2006 của UBND tỉnh ĐăkLăk. Phần khảo sát. |
Đắk Lắk | Đơn giá số 44/2008/QĐ-UBND, ngày 24/11/2008 của UBND tỉnh ĐăkLăk. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 37/2009/QĐ-UBND, ngày 18/12/2009 của UBND Tỉnh Đắk Lắk. Phần môi trường. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá xây dựng cơ bản Đăk Lăk. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Đắk Lắk | Đơn giá số 39/2009/QĐ-UBND, ngày 18/12/2009 của UBND Tỉnh Đắk Lắk. Phần thoát nước thải. Mức lương tối thiểu 690.000đ/tháng |
Đắk Lắk | 636/1999/QĐ-UB |
Đăknông | Đơn giá sửa chữa Đắc Nông |
Đăknông | Đơn giá xây dựng cơ bản Đăk Lăk. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Đăknông | Đơn giá xây dựng cơ bản Đăk Lăk |
Đăknông | Đơn giá 11 Đăk Nông |
Đà Nẵng | Đơn giá Xây Dựng số 33/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng ngày ... tháng ... năm 1999. Mức lương tối thiểu .... đ/tháng |
Đà Nẵng | Đơn giá số .../UBND-QLĐT của UBND thành phố Đà Nẵng ngày ... tháng ... năm ..... Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu .......... đ/tháng |
Đà Nẵng | Đơn giá số 326/UBND-QLĐT của UBND thành phố Đà Nẵng ngày 16 tháng 01 năm 2008. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Đà Nẵng | Đơn giá lắp đặt số 89/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng ngày 14 tháng 10 năm 2006. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Đà Nẵng | Đơn giá Xây Dựng số 324/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng ngày 16 tháng 01 năm 2008. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Đà Nẵng | Đơn giá lắp đặt số 324/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng ngày 16 tháng 01 năm 2008. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Đà Nẵng | Đơn giá Xây Dựng số 89/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng ngày 14 tháng 10 năm 2006. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Điện Biên | Đơn giá 58 Giao thông |
Điện Biên | Đơn giá số 11/2006/QĐ-UBND, ngày 7/8/2006 tỉnh Điện Biên. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Điện Biên | Đơn giá số 10/2006/QĐ-UBND, ngày 7/8/2006 tỉnh Điện Biên. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Điện Biên | Đơn giá số 11/2006/QĐ-UBND, ngày 7/8/2006 tỉnh Điện Biên. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Điện Biên | Đơn giá 58 Dân dụng |
Định mức 1091 | Đơn giá theo Định mức số 1091/2011/QĐ-BXD, ngày 26/12/2011 của Bộ Xây Dựng |
Đồng Nai | Đơn giá số 1821/2001/QĐ-UBT, ngày 12/06/2001. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 210.000đ/tháng |
Đồng Nai | Đơn giá số 8778/2006/QĐ-UBND, ngày 21/09/2006. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Đồng Nai | 2111/QĐ-UBT |
Đồng Nai | Đơn giá số 8778/2006/QĐ-UBND, ngày 21/09/2006. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Đồng Nai | Đơn giá số 8777/2006/QĐ-UBND, ngày 21/09/2006. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Đồng Tháp | Đơn giá khảo sát số /QĐ-UBND của UBND tỉnh Đồng Tháp ngày 24/8/2006 |
Đồng Tháp | 49/1999/QĐ-UB |
Đồng Tháp | Đơn giá lắp đặt số /QĐ-UBND của UBND tỉnh Đồng Tháp ngày 24/8/2006 |
Đồng Tháp | Đơn giá xây dựng số 45/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đồng Tháp ngày 24/8/2006 |
Đô thị | Đơn giá số 17 về xử lý rác. Ngày ... tháng ... năm 2001. |
Đô thị | Đơn giá số 39 về cây xanh, công viên đô thị. Ngày ... tháng ... năm 2002. |
Đô thị | Đơn giá số ... theo Định mức về Duy trì công viên, cây xanh đô thị thành phố Hà Nội số 68/2008/QĐ-UBND, ngày 31 tháng 12 năm 2008. |
England | Unit price No 204/2006/QD-UBND of HaNoi city on October 25, 2006. The setting up part. Minimum salary 450.000NVD/month |
England | Unit price No 192/2006/QD-UBND of HaNoi city on October 25, 2006. The construction part. Minimum salary 450.000NVD/month |
England | Unit price No 193/2006/QD-UBND of HaNoi city on October 25, 2006. The survey part. Minimum salary 450.000NVD/month |
Gia Lai | Đơn giá số 168/2008/QĐ-UBND ngày 21/01/2008 của UBND tỉnh Gia Lai. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Gia Lai | Đơn giá số 94/2006/QĐ-UBND ngày 06/11/2006 của UBND tỉnh Gia Lai. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Gia Lai | 11 |
Gia Lai | Đơn giá số 94/2006/QĐ-UBND ngày 06/11/2006 của UBND tỉnh Gia Lai. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Gia Lai | Đơn giá số 168/2008/QĐ-UBND ngày 21/01/2008 của UBND tỉnh Gia Lai. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Gia Lai | Đơn giá số 94/2006/QĐ-UBND ngày 06/11/2006 của UBND tỉnh Gia Lai. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Gia Lai | Đơn giá số 168/2008/QĐ-UBND ngày 21/01/2008 của UBND tỉnh Gia Lai. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Giang | 387/QĐ-UB |
Hà Giang | Đơn giá số 1728/2006/QĐ-UBND ngày 27/06/2006 của UBND tỉnh Hà Giang. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hà Giang | Đơn giá số 1729/2006/QĐ-UBND ngày 27/06/2006 của UBND tỉnh Hà Giang. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hà Giang | Đơn giá số 1728/2006/QĐ-UBND ngày 27/06/2006 của UBND tỉnh Hà Giang. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hải Dương | Đơn giá số 4245/2006/QĐ-UBND ngày 11/12/2006 của UBND tỉnh Hải Dương. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hải Dương | Đơn giá số 4244/2006/QĐ-UBND ngày 11/12/2006 của UBND tỉnh Hải Dương. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hải Dương | 1178/1999/QĐ-UB |
Hải Dương | Đơn giá số 37/2008/UBND-VP ngày 09/01/2008 của UBND tỉnh Hải Dương. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 210.000đ/tháng |
Hải Dương | Đơn giá số 4246/2006/QĐ-UBND ngày 11/12/2006 của UBND tỉnh Hải Dương. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 2155/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 29 tháng 9 năm 2006. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 2541/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 17 tháng 12 năm 2009. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 690.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 603/QĐ-UB, ngày 10/03/2004 của UBND tỉnh Hải Phòng ĐGCT. Phần Xây Dựng trên biển và hải đảo |
Hải Phòng | Đơn giá số 603/QĐ-UB, ngày 10/03/2004 của UBND tỉnh Hải Phòng ĐGCT. Phần Lắp Đặt trên biển và hải đảo |
Hải Phòng | |
Hải Phòng | |
Hải Phòng | Đơn giá số .../QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày ... tháng ... năm 2007. Phần đơn giá ứng với định mức 1776/2007. |
Hải Phòng | 722/QĐ-UB |
Hải Phòng | 2181/QĐ-UB |
Hải Phòng | Đơn giá số 2156/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 29 tháng 9 năm 2006. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 2542/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 17 tháng 12 năm 2009. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 690.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 2538/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 17 tháng 12 năm 2009. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 690.000đ/tháng |
Hải Phòng | 1616 QĐ-UB |
Hải Phòng | Đơn giá số 2539/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 17 tháng 12 năm 2009. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 690.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 2154/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 29 tháng 9 năm 2006. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hải Phòng | Đơn giá số 2537/QĐ-UBND của UBND thành phố Hải Phòng ngày 17 tháng 12 năm 2009. Phần Thí nghiệm Vật liệu, Cấu kiện, Kết cấu xây dựng. Mức lương tối thiểu 690.000đ/tháng |
Hầm Lò | Đơn giá số 3031/2004/QĐ-NLDK, ngày 15/11/2004 cảu Bộ trưởng Bộ Công Nghiệp. Phần xây dựng cơ bản mỏ than hầm lò. Mức lương tối thiểu : 290.000đ/tháng |
Hà Nam | Đơn giá Xây Dựng số 33/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hà Nam ngày 27 tháng 10 năm 2006. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nam | Đơn giá khảo sát số 32/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hà Nam ngày 27 tháng 10 năm 2006. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nam | 364/1999/QĐ-UB |
Hà Nam | Đơn giá lắp đặt số 31/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hà Nam ngày 27 tháng 10 năm 2006. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 17/2008/UBND ngày 31/3/2008 của thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số .../2007/QĐ-UBND ngày .../.../2007 của thành phố Hà Nội - Phần đơn giá ứng với định mức 1776/2007 |
Hà Nội | 54/2001/QĐ-UB |
Hà Nội | Đơn giá xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật số 179/2002/QĐ-UB ngày 27/12/2002 của UBND TP Hà Nội |
Hà Nội | Đơn giá số 192/2006/QĐ-UBND ngày 25/10/2006 của thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | 30/2001/QĐ-UB |
Hà Nội | Đơn giá số 193/2006/QĐ-UBND ngày 25/10/2006 của thành phố Hà Nội - Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 17/2008/UBND ngày 31/3/2008 của thành phố Hà Nội - Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá theo Định mức số 67/2008/QĐ-UBND ngày 31/12/2008 của UBND thành phố Hà Nội - Phần Duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng TP Hà Nội. |
Hà Nội | Đơn giá số 6829/2009/UBND ngày 29/12/2009 của thành phố Hà Nội - Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 980.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 17/2008/UBND ngày 31/3/2008 của thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 5481/2011/QĐ-UBND ngày 24/11/2011 của thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 5478/2011/QĐ-UBND ngày 24/11/2011 của thành phố Hà Nội - Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Hà Nội | 24/1999/QĐ-UB |
Hà Nội | Đơn giá số 5479/2011/QĐ-UBND ngày 24/11/2011 của thành phố Hà Nội - Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 204/2006/QĐ-UBND ngày 21/11/2006 của thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 56/2008/UBND ngày 22/12/2008 của thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 56/2008/UBND ngày 22/12/2008 của thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 56/2008/UBND ngày 22/12/2008 của thành phố Hà Nội - Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 5480/2011/QĐ-UBND ngày 24/11/2011 của thành phố Hà Nội - Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 2.000.000đ/tháng |
Hà Nội | Đơn giá số 56/2008/UBND ngày 22/12/2008 của thành phố Hà Nội - Phần duy tu đường, hè phố, tổ chức giao thông và hoàn trả k/c mặt đường sau khi cải tạo công trình hạ tầng kỹ thuật |
Hà Tây | Đơn giá số 1350/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hà Tây, ngày 28 tháng 7 năm 2006. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Tây | Đơn giá số 1471/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hà Tây, ngày 28 tháng 7 năm 2006. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hà Tây | 903/1999/QĐ-UB |
Hà Tây | Đơn giá số 1349/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hà Tây, ngày 28 tháng 7 năm 2006. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hà Tĩnh | 1195/UB-QĐ |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 60/2006/QĐ-UBND ngày 13/11/2006 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Khảo sát. |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 61/2006/QĐ-UBND ngày 13/11/2006 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Lắp đặt. |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 59/2006/QĐ-UBND ngày 13/11/2006 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Xây dựng. |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 676/2008/QĐ-UBND ngày 26/03/2008 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 540.000 đ/tháng |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 676/2008/QĐ-UBND ngày 26/03/2008 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 540.000 đ/tháng |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 2451/2010/QĐ-UBND ngày 20/08/2010 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 730.000 đ/tháng |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 3181/2011/QĐ-UBND ngày 29/09/2011 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 830.000 đ/tháng |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 3181/2011/QĐ-UBND ngày 29/09/2011 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 830.000 đ/tháng |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 3181/2011/QĐ-UBND ngày 29/09/2011 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 830.000 đ/tháng |
Hà Tĩnh | Đơn giá số 676/2008/QĐ-UBND ngày 26/03/2008 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 540.000 đ/tháng |
Hậu Giang | Đơn giá số 42/2006/QĐ-UBND, ngày 13/11/2006 của UBND tỉnh Hậu Giang. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hậu Giang | Đơn giá số 41/2006/QĐ-UBND, ngày 13/11/2006 của UBND tỉnh Hậu Giang. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hậu Giang | Đơn giá số 43/2006/QĐ-UBND, ngày 13/11/2006 của UBND tỉnh Hậu Giang. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hoà Bình | |
Hoà Bình | 43/1999/QĐ-UB |
Hoà Bình | Đơn giá .../2007/QĐ-UBND ngày .../.../2007 của UBND tỉnh Hòa Bình. Phần đơn giá ứng với định mức 1776/2007 |
Hoà Bình | |
Hoà Bình | Đơn giá 19/2006/QĐ-UBND ngày 14/11/2006 của UBND tỉnh Hòa Bình. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hoà Bình | Đơn giá 19/2006/QĐ-UBND ngày 14/11/2006 của UBND tỉnh Hòa Bình. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Hoà Bình | Đơn giá .../2007/QĐ-UBND ngày .../.../2007 của UBND tỉnh Hòa Bình. Phần đơn giá ứng với định mức 1778/2007 |
Hoà Bình | Đơn giá 18/2006/QĐ-UBND ngày 14/11/2006 của UBND tỉnh Hòa Bình. Phần khảo sát |
Hồ Chí Minh | Đơn giá số 69/2001/QĐ-UBND, ngày 18/8/2001 của UBND thành phố HCM. Chuyên nghành công viên cây xanh. Mức lương tối thiểu 210.000đ/tháng |
Hồ Chí Minh | Đơn giá số 104/2006/QĐ-UBND do UBND Thành Phố HCM ban hành ngày 14/7/2006. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hồ Chí Minh | Đơn giá .../2007/QĐ-UBND ngày .../.../2007 của UBND TP HCM. Phần đơn giá ứng với định mức 1776/2007 |
Hồ Chí Minh | Đơn giá số 104/2006/QĐ-UBND do UBND Thành Phố HCM ban hành ngày 14/7/2006. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hồ Chí Minh | Đơn giá số 103/2006/QĐ-UBND do UBND Thành Phố HCM ban hành ngày 14/7/2006. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hồ Chí Minh | Đơn giá sửa chữa số 75, dùng xi măng PC30 |
Hồ Chí Minh | Đơn giá số 4845/UBND do UBND Thành Phố HCM công bố ngày 28/9/2010. Mức lương tối thiểu ... đ/tháng |
Hồ Chí Minh | 4232/QĐUB-QLDT |
Thừa Thiên Huế | Đơn giá số 2970/2006/QĐ-UBND, ngày 28/12/06 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thừa Thiên Huế | Đơn giá số 2967/2006/QĐ-UBND, ngày 28/12/06 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thừa Thiên Huế | 2783/1999/QĐ-UB |
Thừa Thiên Huế | Đơn giá số 2969/2006/QĐ-UBND, ngày 28/12/06 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế. Phần khảo sát. |
Hưng Yên | Đơn giá số 111/2006/QĐ-UB, ngày 29/8/2006 của UBND Tỉnh Hưng Yên. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hưng Yên | Đơn giá số 112/2006/QĐ-UB, ngày 29/8/2006 của UBND Tỉnh Hưng Yên. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hưng Yên | Đơn giá số 113/2006/QĐ-UB, ngày 29/8/2006 của UBND Tỉnh Hưng Yên. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Hưng Yên | 798/1999/QĐ-UB |
Khánh Hoà | Đơn giá số 33/2007/QĐ-UBND ngày 23/07/2007 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Khánh Hoà | 635 |
Khánh Hoà | Đơn giá số 31/2007/QĐ-UBND ngày 23/07/2007 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Khánh Hoà | 635 |
Khánh Hoà | Đơn giá số .../2007/QĐ-UBND ngày .../.../2007 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Phần đơn giá ứng với định mức 1776/2007 |
Khánh Hoà | Đơn giá số 411/2009/QĐ-UBND ngày 20/02/2009 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Phần Sửa chữa |
Khánh Hoà | Đơn giá số 32/2007/QĐ-UBND ngày 23/07/2007 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Khánh Hoà | Đơn giá số 1340/2009/QĐ-UBND ngày 10/06/2009 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Xây dựng công trình trên quần đảo Trường Sa - phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Khánh Hoà | Đơn giá số 1341/2009/QĐ-UBND ngày 10/06/2009 của UBND tỉnh Khánh Hoà. Xây dựng công trình trên quần đảo Trường Sa - phần Điện, Nước và Thông tin. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Kiên Giang | Đơn giá số 28/2006/QĐ-UBND ngày .../.../2006 của UBND Kiên Giang. Phần Khảo sát. |
Kiên Giang | Đơn giá số 1446/2006/QĐ-UBND ngày .../.../2006 của UBND Kiên Giang. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Kiên Giang | 1231/UB-QĐ |
Kiên Giang | Đơn giá số 1446/2006/QĐ-UBND ngày .../.../2006 của UBND Kiên Giang. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Kiên Giang | Đơn giá số 1006/2007/QĐ-UBND ngày 07/06/2007 của UBND Kiên Giang. Phần Xây dựng các công trình trên biển và hải đảo. Mức lương tối thiểu 350.000 đ/tháng |
Kon Tum | |
Kon Tum | Đơn giá số 30/2006/QĐ-UBND, ngày 30/06/2006 của UBND tỉnh Kon Tum. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu : 350.000 đ/tháng |
Kon Tum | Đơn giá khảo sát Kontum/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Kon Tum | Đơn giá lắp đặt Kontum/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Kon Tum | Đơn giá xây dựng Kontum/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Kon Tum | 13/1999/QĐ-UB |
Lai Châu | |
Lai Châu | |
Lai Châu | Đơn giá Lắp đặt số 56/QĐ-UBND của UBND tỉnh Lai Châu ngày 25 tháng 8 năm 2006 |
Lai Châu | Đơn giá số 56/QĐ-UBND của UBND tỉnh Lai Châu ngày 25 tháng 8 năm 2006. Phần khảo sát. |
Lai Châu | Đơn giá Xây dựng số 56/QĐ-UBND của UBND tỉnh Lai Châu ngày 25 tháng 8 năm 2006 |
Lâm Đồng | Đơn giá số 41/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 06/7/2006. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Lâm Đồng | 55/1999/QĐ-UB |
Lâm Đồng | Đơn giá Lắp đặt số 42/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 06/7/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Lâm Đồng | Đơn giá Xây Dựng số 43/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 06/7/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Lạng Sơn | Đơn giá 19/2006/QĐ-UBND ngày 28/11/2006 của UBND Lạng Sơn. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Lạng Sơn | |
Lạng Sơn | Đơn giá 19/2006/QĐ-UBND ngày 28/11/2006 của UBND Lạng Sơn. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Lạng Sơn | Đơn giá 19/2006/QĐ-UBND ngày 28/11/2006 của UBND Lạng Sơn. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Lạng Sơn | |
Lạng Sơn | Đơn giá 777b Lạng Sơn |
Lạng Sơn | 777 |
Lào Cai | Đơn giá số 58/2006/QĐ-UBND, ngày 03/7/2006 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Khảo sát. |
Lào Cai | Đơn giá số 369/2006/QĐ-UBND, ngày 16/02/2006 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Lắp đặt. |
Lào Cai | Đơn giá số 58/2006/QĐ-UBND, ngày 03/7/2006 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Khảo sát. |
Lào Cai | Đơn giá số 408/2008/UBND-XDCB, ngày 29/02/2008 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Lào Cai | Đơn giá số 408/2008/UBND-XDCB, ngày 29/02/2008 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Lào Cai | 151/1999/QĐ-UB |
Lào Cai | Đơn giá số 406/2008/QĐ-UBND, ngày 29/02/2008 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Khảo sát. |
Lào Cai | Đơn giá số 369/2006/QĐ-UBND, ngày 16/02/2006 của UBND tỉnh Lào Cai. Phần Xây dựng. |
Lắp đặt | Đơn giá lắp đặt thiết bị số 05/2002 |
Lắp đặt | Đơn giá theo Định mức dự toán xây dựng công trình phần Lắp đặt máy, thiết bị công nghệ. Số 1161/QĐ-BXD, ngày 15/12/2009 của Bộ xây dựng. |
Long An | 2543/1999/QĐ-UB |
Long An | Đơn giá số 60/2006/QĐ-UBND, ngày 24/11/2006 của UBND Tỉnh Long An. Phần lắp đặt. |
Long An | Đơn giá số 60/2006/QĐ-UBND, ngày 24/11/2006 của UBND Tỉnh Long An. Phần Khảo sát. |
Long An | Đơn giá số 60/2006/QĐ-UBND, ngày 24/11/2006 của UBND Tỉnh Long An. Phần xây dựng. |
Nam Định | Đơn giá 2828/2006 QĐ-UBND ngày 28/11/2006 của UBND tỉnh Nam Định. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu : 450.000 đ/tháng |
Nam Định | Đơn giá 2827/2006 QĐ-UBND ngày 28/11/2006 của UBND tỉnh Nam Định. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu : 450.000 đ/tháng |
Nam Định | Đơn giá 2829/2006 QĐ-UBND ngày 28/11/2006 của UBND tỉnh Nam Định. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu : 450.000 đ/tháng |
Nam Định | Đơn giá 1726/2001QĐ-UB ngày 17/08/2001 của UBND tỉnh Nam Định. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu : 210.000 đ/tháng |
Nam Định | 693/1999/QĐ-UB |
Ngành điện | Đơn giá XDCB ngành xây lắp đường dây tải điện, số 285/QĐ-NLDK ngày 23/2/2004. Khu vực 3. |
Ngành điện | Đơn giá theo Định mức số 1781/BXD-VP, ngày 16/08/2007. Chuyên ngành Thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp. |
Ngành điện | Đơn giá số theo Định mức số 366EVN/HĐQT-KTDT, ngày 28/12/2000 của Hội đồng quản trị Tổng công ty Điện lực Việt Nam. Chuyên ngành Sửa chữa lưới điện. |
Ngành điện | Đơn giá XDCB ngành lắp đặt trạm biến áp, số 286/QĐ-NLDK ngày 23/2/2004. Khu vực 1. |
Ngành điện | Đơn giá theo Định mức số 2274/BXD-VP, ngày 10/11/2008. Chuyên ngành Duy trì hệ thống chiếu sáng công cộng. |
Ngành điện | Đơn giá - Định mức số 3783/QĐ-BCN, ngày 15/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Công Nghiệp. Phần sản xuất kết cấu thép mạ kẽm nóng các công trình điện. Mức lương tối thiểu : 290.000 đ/tháng |
Ngành điện | Đơn giá số 1426/QĐ-BCN, ngày 31/5/2006. Thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp |
Ngành điện | Đơn giá số 7606/BCT-NL, ngày 05/08/2009. Chuyên ngành Lắp đặt trạm biến áp. Mức lương tối thiểu : 650.000 đ/tháng |
Ngành điện | Đơn giá XDCB ngành xây lắp đường dây tải điện, số 285/QĐ-NLDK ngày 23/2/2004. Khu vực 2. |
Ngành điện | Đơn giá theo Định mức số ..../ĐVN, ngày .../06/1998. Chuyên ngành Sửa chữa Tuabin hơi và thiết bị phụ |
Ngành điện | Đơn giá XDCB ngành lắp đặt trạm biến áp, số 286/QĐ-NLDK ngày 23/2/2004. Khu vực 3. |
Ngành điện | Đơn giá XDCB ngành lắp đặt trạm biến áp, số 286/QĐ-NLDK ngày 23/2/2004. Khu vực 2. |
Ngành điện | Đơn giá chuyên ngành lắp đặt, thử nghiệm - hiệu chỉnh thiết bị và đường dây thông tin điện lực số 05/2000 |
Ngành điện | Đơn giá XDCB ngành xây lắp đường dây tải điện, số 285/QĐ-NLDK ngày 23/2/2004. Khu vực 1. |
Ngành điện | Đơn giá theo Định mức số 1426, ngày .../.../.... Chuyên ngành thí nghiệm điện |
Ngành điện | Đơn giá số 7606/BCT-NL, ngày 05/08/2009. Chuyên ngành Xây lắp đường dây tải điện. Mức lương tối thiểu : 650.000 đ/tháng |
Nghệ An | Đơn giá số 8208/2007/UBND-CN, ngày 12/12/2007 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Khảo sát. |
Nghệ An | Đơn giá số 787/2011/UBND-CN, ngày 18/03/2011 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 730.000đ/tháng |
Nghệ An | Đơn giá số 786/2011/UBND-CN, ngày 18/03/2011 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 730.000đ/tháng |
Nghệ An | Đơn giá số 785/2011/UBND-CN, ngày 18/03/2011 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 730.000đ/tháng |
Nghệ An | Đơn giá số 8210/2007/UBND-CN, ngày 12/12/2007 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Nghệ An | Đơn giá số 8209/2007/UBND-CN, ngày 12/12/2007 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Nghệ An | Đơn giá số 89/2007/QĐ-UBND, ngày 26/7/2007 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Nghệ An | 51 |
Nghệ An | Đơn giá số 90/2007/QĐ-UBND, ngày 26/7/2007 của UBND tỉnh Nghệ An. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Ninh Bình | Đơn giá số 2246/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Bình ngày 24 tháng 10 năm 2006. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Ninh Bình | 952/1999/QĐ-UB |
Ninh Bình | Đơn giá số 1665/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Bình ngày 15 tháng 8 năm 2006. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Ninh Bình | Đơn giá số 2096/2007/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Bình ngày 07 tháng 9 năm 2007. Phần Khảo sát. |
Ninh Bình | Đơn giá số ..../2007/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Bình ngày ... tháng ... năm 2007. Bổ sung định mức 1776/2007 |
Ninh Bình | Đơn giá số 2242/2003/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Bình ngày 30 tháng 10 năm 2003. Phần Sửa chữa, theo mức lương tối thiểu 290.000 đ. |
Ninh Thuận | Đơn giá Khảo sát số 118/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Thuận năm 2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Ninh Thuận | Đơn giá XD số 119/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Thuận năm 2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Ninh Thuận | Đơn giá Lắp đặt số 120/QĐ-UBND của UBND tỉnh Ninh Thuận năm 2006.Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Ninh Thuận | 40/1999/QĐ.UB |
Phú Thọ | 641/1999/QĐ-UB |
Phú Thọ | Đơn giá 4327/2011/UBND-KT1 ngày 24/11/2011 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 1.400.000 đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 3571/2006/QĐ-UBND ngày 26/12/2006 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần xây dựng |
Phú Thọ | Đơn giá 4324/2011/UBND-KT1 ngày 24/11/2011 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.400.000 đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 4325/2011/UBND-KT1 ngày 24/11/2011 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 1.400.000 đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 4326/2011/UBND-KT1 ngày 24/11/2011 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 1.400.000 đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 3574/2006/QĐ-UBND ngày 26/12/2006 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần lắp đặt |
Phú Thọ | Đơn giá 3572/2006/QĐ-UBND ngày 26/12/2006 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần khảo sát |
Phú Thọ | Đơn giá 379/2008/QĐ-UBND-XD1 ngày 15/02/2008 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 378/2008/QĐ-UBND-XD1 ngày 15/02/2008 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 380/2008/QĐ-UBND-XD1 ngày 15/02/2008 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Phú Thọ | Đơn giá 377/2008/QĐ-UBND-XD1 ngày 15/02/2008 của NBND tỉnh Phú Thọ. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 540.000đ/tháng |
Phú Yên | Đơn giá Lắp đặt số 1013/2006/QĐ_UBND của UBND tỉnh Phú Yên ngày 03/7/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Phú Yên | Đơn giá số 1014/2006/QĐ_UBND của UBND tỉnh Phú Yên ngày 03/7/2006. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Phú Yên | Đơn giá Xây dựng số 1012/2006/QĐ_UBND của UBND tỉnh Phú Yên ngày 03/7/2006. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Phú Yên | 764/QĐ-UB |
Quảng Bình | Đơn giá số 21/QĐ-UBND, ngày 12/5/2006 của UBND tỉnh Quảng Bình. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Quảng Bình | Đơn giá số 21/QĐ-UBND, ngày 12/5/2006 của UBND tỉnh Quảng Bình. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Quảng Bình | Đơn giá số 21/QĐ-UBND, ngày 12/5/2006 của UBND tỉnh Quảng Bình. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Quảng Bình | 292/1999/QĐ-UB |
Quảng Nam | Đơn giá số 3399/QĐ-UBND ngày 24/11/2006 của UBND tỉnh Quảng Nam. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Nam | 48/1999/QĐ-UB |
Quảng Nam | Đơn giá số 3399/QĐ-UBND ngày 24/11/2006 của UBND tỉnh Quảng Nam. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Nam | Đơn giá số 3398/QĐ-UBND ngày 24/11/2006 của UBND tỉnh Quảng Nam. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ngãi | Đơn giá số 19/2007/QĐ-UBND, ngày 19/07/2007 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ngãi | Đơn giá số 18/2007/QĐ-UBND, ngày 19/07/2007 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ngãi | 1379/QĐ-UB |
Quảng Ngãi | Đơn giá số 20/2007/QĐ-UBND, ngày 19/07/2007 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ninh | Đơn giá số 3993/2009/QĐ-UBND ngày 08/12/2009 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Thu gom, vận chuyển, chôn lấp và xử lý rác thải đô thị. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Quảng Ninh | Đơn giá số 3993/2009/QĐ-UBND ngày 08/12/2009 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Duy trì cây xanh đô thị. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Quảng Ninh | Đơn giá số 3993/2009/QĐ-UBND ngày 08/12/2009 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Duy trì hệ thống thoát nước đô thị. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Quảng Ninh | Đơn giá Quảng Ninh số 3777/2006/QĐ-UBNĐ ngày 28/11/2006 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ninh | 778/QĐ-UB |
Quảng Ninh | Đơn giá Quảng Ninh số 3779/2006/QĐ-UBNĐ ngày 28/11/2006 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ninh | Đơn giá Quảng Ninh số 3778/2006/QĐ-UBNĐ ngày 28/11/2006 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Quảng Ninh | Đơn giá số 3993/2009/QĐ-UBND ngày 08/12/2009 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Phần Duy trì hệ thống chiếu sáng công cộng. Mức lương tối thiểu 650.000đ/tháng |
Quảng Trị | Đơn giá số 65/2006/QĐ-UBND ngày 03/08/2006 của UBND tỉnh Quảng Trị. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Quảng Trị | Đơn giá số 63/2006/QĐ-UBND ngày 03/08/2006 của UBND tỉnh Quảng Trị. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Quảng Trị | 581 |
Quảng Trị | Đơn giá số 62/2006/QĐ-UBND ngày 03/08/2006 của UBND tỉnh Quảng Trị. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Sóc Trăng | Đơn giá số 2433/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sóc Trăng ngày .../.../2006. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Sóc Trăng | Đơn giá số 2433/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sóc Trăng ngày .../.../2006. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Sóc Trăng | Đơn giá số 992/QĐHC-CTUBND của UBND tỉnh Sóc Trăng ngày 11/07/2006. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu : 350.000 đ/tháng |
Sóc Trăng | 1073/QĐ.HC.99 |
Sông Tranh | Đơn giá xây dựng công trình Sông Tranh 2. Do tập đoàn Điện lực EVN phát hành nội bộ ngày 31/12/2007 |
Sơn La | Đơn giá số 2787/2011/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 30/11/2011. Phần khảo sát - Thay đổi định mức của Bộ XD. Mức lương tối thiểu 830.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 2787/2011/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 30/11/2011. Phần khảo sát - Giữ nguyên định mức theo Bộ XD. Mức lương tối thiểu 830.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 2788/2011/QĐ-UBND ngày 30/11/2011 của UBND tỉnh Sơn La - Phần Sửa chữa. Mức lương tối thiểu 1.050.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 61/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 07/08/2006. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 2789/2011/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 30/11/2011. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 830.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 2786/2011/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 30/11/2011. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 830.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 60/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 07/08/2006. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Sơn La | Đơn giá số 2659/2010/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 28/10/2010. Phần giải phóng mặt bằng |
Sơn La | Đơn giá số 34/2001/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La. Phần sửa chữa. |
Sơn La | Đơn giá số 58/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Sơn La ngày 07/08/2006. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Sơn La | 1000/1999/QĐ-UB |
Sửa Chữa | Đơn giá theo Định mức sửa chữa số 1129/QĐ-BXD, ngày 07/12/2009 của Bộ Xây Dựng. |
Tây Ninh | 594/1999/QĐ-CT |
Tây Ninh | Đơn giá ứng với định mức 33/2005 của UBND tỉnh Tây Ninh. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Tây Ninh | Đơn giá ứng với định mức 28/2005 của UBND tỉnh Tây Ninh. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Tây Ninh | Đơn giá ứng với định mức 24/2005 của UBND tỉnh Tây Ninh. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Thái Bình | Đơn giá số 74/2006/QĐ-UBND ngày 21/12/2006 của UBND tỉnh Thái Bình. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thái Bình | Đơn giá số 72/2006/QĐ-UBND ngày 21/12/2006 của UBND tỉnh Thái Bình. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thái Bình | Đơn giá số 73/2006/QĐ-UBND ngày 21/12/2006 của UBND tỉnh Thái Bình. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thái Bình | 584/1999/QĐ-UB |
Thái Nguyên | Đơn giá 65/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 1.780.000đ/tháng |
Thái Nguyên | Đơn giá 65/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.780.000đ/tháng |
Thái Nguyên | Đơn giá 2279/2006/QĐ-UBND ngày 16/10/2006 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Phần Xây dựng và Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thái Nguyên | Đơn giá 2028/2001/QĐ-UBND ngày 23/05/2001 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 144.000đ/tháng |
Thái Nguyên | 1082/UB-QĐ |
Thái Nguyên | Đơn giá 2280/2006/QĐ-UBND ngày 16/10/2006 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thái Nguyên | Đơn giá 65/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 1.780.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3598/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần thoát nước. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3598/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần cây xanh. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3598/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần chiếu sáng. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3594/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3595/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần khảo sát. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3593/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3592/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 5304/2007 QĐ-UBND, ngày 12/12/2007 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3598/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần thu gom, vận chuyển và xử rác thải đô thị. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá 5253/2007 QĐ-UBND, ngày 07/12/2007 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần khảo sát |
Thanh Hoá | Đơn giá 5254/2007 QĐ-UBND, ngày 07/12/2007 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá 5255/2007 QĐ-UBND, ngày 07/12/2007 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Thanh Hoá | Đơn giá 684 Thanh Hóa |
Thanh Hoá | Đơn giá 2992/2006 QĐ-UBND, ngày 19/10/2006 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần xây dựng |
Thanh Hoá | Đơn giá 2993/2006 QĐ-UBND, ngày 19/10/2006 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần lắp đặt |
Thanh Hoá | 1611/QĐ-UB |
Thanh Hoá | Đơn giá số 3597/2011 QĐ-UBND, ngày 01/11/2011 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Phần thí nghiệm VL, cấu kiện và kết cấu xây dựng. Mức lương tối thiểu 1.400.000đ/tháng |
Thí nghiệm | Đơn giá theo định mức thí nghiệm Vật liệu xây dựng số 1780/2007-BXD. Ban hành ngày .../11/2007. |
Thủy Công | Đơn giá Thủy công |
Thủy Điện | Định mức - Đơn giá tính toán tham số chỉnh định rơ le bảo vệ và lập phương án đóng điện đấu nối các công trình truyền tải điện hoàn thành vào hệ thống điện, kèm theo Quyết định số 29/QĐ-EVN-HĐQT ngày 12 tháng 01 năm 2006 |
Thủy Điện | Định mức dự toán lắp đặt thiết bị các công trình Thủy Điện , kèm theo quyết định số 2289/QĐ-NLDK ngày 12 tháng 7 năm 2005 của bộ trưởng bộ Công Nghiệp |
Thủy Điện | Định mức dự toán chuyên ngành công tác lắp đặt thiết bị nhà máy nhiệt điện, kèm theo Quyết định số 3814/QĐ-BCN ngày 26 tháng 12 năm 2006 của bộ trưởng bộ Công Nghiệp |
Thủy Điện | Định mức dự toán xây dựng các công trình Thủy Điện , kèm theo quyết định số 1582/QĐ-NLDK ngày 29 tháng 4 năm 2005 của bộ trưởng bộ Công Nghiệp |
Thủy Lợi | Đơn giá tương ứng với Định mức dự toán Công tác duy tu bảo dưỡng đê điều số 1228/2005/QĐ-BNN-ĐĐ, ngày 02/06/2005. |
Thủy Lợi | Đơn giá tương ứng với Định mức dự toán trong công tác xây dựng tu sửa đê kè số 65/2003/QĐ-BNN, ngày 02/06/2003. |
Tiền Giang | 27/1999/QĐUB |
Tiền Giang | Đơn giá số 49/2006/QĐ-UBND ngày 21/09/2006 của UBND tỉnh Tiền Giang. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Tiền Giang | Đơn giá số 49/2006/QĐ-UBND ngày 21/09/2006 của UBND tỉnh Tiền Giang. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Tiền Giang | Đơn giá số 49/2006/QĐ-UBND ngày 21/09/2006 của UBND tỉnh Tiền Giang. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Trà Vinh | Đơn giá số 35/2006/QĐ-UBND ngày 15/09/2006 của UBND tỉnh Trà Vinh - Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Trà Vinh | 909/QĐ-CTT-99 |
Trà Vinh | Đơn giá số 36/2006/QĐ-UBND ngày 15/09/2006 của UBND tỉnh Trà Vinh - Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Truyền Hình | Đơn giá theo Định mức dự toán phần truyền dẫn phát sóng truyền hình số 1783VP-BXD, ngày 16/08/2007. |
Tuyên Quang | Đơn giá số 18/2007/QĐ-UBND ngày 20/6/2007 của UBND tỉnh Tuyên Quang. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Tuyên Quang | Đơn giá số 16/2007/QĐ-UBND ngày 20/6/2007 của UBND tỉnh Tuyên Quang. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Tuyên Quang | 752/QĐ-UB |
Tuyên Quang | Đơn giá số 17/2007/QĐ-UBND ngày 20/6/2007 của UBND tỉnh Tuyên Quang. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Văn Hóa | Đơn giá Bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, tháng 3/2004 |
Vĩnh Long | Đơn giá số 1654/2006/QĐ-UBND, ngày 23/8/2006 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Vĩnh Long | |
Vĩnh Long | 1785/1999/QĐ-UBT |
Vĩnh Long | Đơn giá số 1655/2006/QĐ-UBND, ngày 23/8/2006 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/Tháng |
Vĩnh Phúc | Đơn giá số 01/2012/QĐ-UBND tỉnh Vĩnh Phúc, ngày 03/01/2012. Phần sửa chữa. Mức lương tối thiểu 1.550.000đ/tháng |
Vĩnh Phúc | Đơn giá số 2420/QĐ-UBND. Do UBND tỉnh Vĩnh Phúc công bố ngày 14/9/2011. Phần dịch vụ công ích đô thị ( Cây xanh, Chiếu sáng, Thoát nước, Môi trường). Mức lương tối thiểu 1.200.000 đ/tháng. |
Vĩnh Phúc | 997/QĐ-UB |
Vĩnh Phúc | Đơn giá 72B Vĩnh Phúc khảo sát. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Vĩnh Phúc | Đơn giá 72C Vĩnh Phúc lắp đặt. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Vĩnh Phúc | Đơn giá 72A Vĩnh Phúc xây dựng. Mức lương tối thiểu 450.000đ/tháng |
Viễn thông | Đơn giá viễn thông (theo định mức 23/2005/QĐ-BBCVT ngày 29/07/2005 |
Viễn thông | Đơn giá theo Định mức số 1601/2011/QĐ-BTTTT do Bộ Thông tin truyền thông công bố ngày 03/10/2011. Phần lắp đặt phần cứng và cài đặt phần mềm trong ứng dụng công nghệ thông tin |
Viễn thông | Đơn giá viễn thông 882 |
Viễn thông | Đơn giá viễn thông theo định mức 89/QĐ - KHĐM - HĐQT ngày 14/07/2006 |
Viễn thông | Đơn giá theo Định mức số .../QĐ-BTTTT, ngày .../.../2010. Chuyên ngành điều tra, khảo sát để lập dự án đầu tư xây dựng công trình bưu chính, viễn thông. |
Viễn thông | Đơn giá số 18/QĐ-BBCVT, ngày 18/06/2007 của Bộ trưởng Bộ Bưu chính Viễn thông. Mức lương tối thiểu : 450.000 đ/tháng |
Viễn thông | Đơn giá theo Định mức số 147/QĐ-VNPT-HĐTV-KH, ngày 30/07/2010. Phần khảo sát các công trình chuyên ngành Bưu chính, Viễn thông. |
Viễn thông | Đơn giá theo Định mức số 258/BTTTT-KHTC, ngày 09/2/2009. Chuyên ngành Bưu chính Viễn thông. |
Viễn thông | Đơn giá theo Định mức số .../QĐ-BTTTT, ngày .../.../2010. Chuyên ngành điều tra, khảo sát để lập thiết kế - dự toán công trình bưu chính, viễn thông. |
Viễn thông | Đơn giá theo Định mức điều tra, khảo sát để lập dự án đầu tư xây dựng công trình bưu chính, viễn thông số hiệu 2009.02 do Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Bưu điện lập ngày 02/02/2010. |
Bà Rịa Vũng Tàu | Đơn giá Xây Dựng số 2056/QĐ-UBND của UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày 18 tháng 7 năm 2006. Phần XD, dùng xi măng PC40. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bà Rịa Vũng Tàu | Đơn giá số 2057/QĐ-UBND của UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày 18 tháng 7 năm 2006. Phần Lắp đặt. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bà Rịa Vũng Tàu | Đơn giá số 2056/QĐ-UBND của UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày 18 tháng 7 năm 2006. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Bà Rịa Vũng Tàu | 3120/1999/QĐ-UB |
Bà Rịa Vũng Tàu | Đơn giá số 2058/QĐ-UBND của UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày 18 tháng 7 năm 2006. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Yên Bái | Đơn giá số 2704/2008/UBND-XD ngày 19/12/2008 của UBND tỉnh Yên Bái. Phần Lắp đặt |
Yên Bái | Đơn giá số 2703/2008/UBND-XD ngày 19/12/2008 của UBND tỉnh Yên Bái. Phần Xây dựng. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Yên Bái | Đơn giá số 188/2006/QĐ-UBND ngày 26/4/2006 của UBND tỉnh Yên Bái. Phần Lắp đặt |
Yên Bái | 345/1999/QĐ-UB |
Yên Bái | Đơn giá số 188/2006/QĐ-UBND ngày 26/4/2006 của UBND tỉnh Yên Bái. Phần Xây dựng |
Yên Bái | 82/1999/QĐ-UB |
Yên Bái | Đơn giá số 2705/2008/UBND-XD ngày 19/12/2008 của UBND tỉnh Yên Bái. Phần Khảo sát. Mức lương tối thiểu 350.000đ/tháng |
Yên Bái | 82/1999/QĐ-UB |
1 nhận xét:
Casino at Oasis - MapyRO
Find Casino at Oasis (MapyRO) location in New 제주도 출장마사지 York County, United States, Nearby Activities 파주 출장마사지 · Nearby Activities 문경 출장마사지 · 대전광역 출장안마 Casino · Beach View 제주 출장안마 · Restaurants & Shows
Đăng nhận xét